Có 1 kết quả:

快跑 kuài pǎo ㄎㄨㄞˋ ㄆㄠˇ

1/1

kuài pǎo ㄎㄨㄞˋ ㄆㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to run fast
(2) to sprint
(3) to gallop
(4) Gee up!
(5) Run for it!

Bình luận 0