Có 1 kết quả:
快跑 kuài pǎo ㄎㄨㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run fast
(2) to sprint
(3) to gallop
(4) Gee up!
(5) Run for it!
(2) to sprint
(3) to gallop
(4) Gee up!
(5) Run for it!
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0